STT
|
Danh mục các loại phí, lệ phí
|
ĐVT
|
Mức thu phí, lệ phí
(đồng)
|
Tỷ lệ quản lý, sử dụng
|
|
Nộp ngân sách Nhà nước
|
Đơn vị thu được để lại
|
|
1
|
Danh mục các loại phí
|
|
|
|
|
|
a
|
Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống (đối với hoạt động bình tuyển, công nhận do cơ quan địa phương thực hiện)
|
|
|
100%
|
|
|
|
|
|
- Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng
|
|
3.000.000
|
|
|
|
|
|
đồng/1 lần bình tuyển, công nhận
|
|
|
- Phí bình tuyển, công nhận vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống
|
|
7.500.000
|
|
|
|
đồng/1 lần bình tuyển, công nhận
|
|
b
|
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động cơ sở thể thao, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
|
|
100%
|
|
|
|
|
-
|
Đối với cơ sở thể thao
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích đến dưới 200m2
|
đồng/cơ sở
|
200.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 200m2 đến dưới 300m2
|
đồng/cơ sở
|
300.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 300m2 đến dưới 500m2
|
đồng/cơ sở
|
400.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 500m2 đến dưới 1.000 m2
|
đồng/cơ sở
|
500.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 1.000 m2 trở lên
|
đồng/cơ sở
|
600.000
|
|
|
|
-
|
Đối với câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích dưới 1.000 m2
|
đồng/CLB
|
600.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 1.000 m2 đến dưới 2.000m2
|
đồng/CLB
|
800.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 2.000 m2 đến dưới 3.000 m2
|
đồng/CLB
|
1.000.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 3.000 m2 đến dưới 5.000 m2
|
đồng/CLB
|
1.500.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 5.000 m2 đến dưới 10.000 m2
|
đồng/CLB
|
2.000.000
|
|
|
|
|
Cơ sở có diện tích từ 10.000 m2 trở lên
|
đồng/CLB
|
3.000.000
|
|
|
|
c
|
Phí thư viện (thư viện địa phương quản lý)
|
|
|
15%
|
85%
|
|
-
|
Đối với bạn đọc là người lớn
|
|
|
|
|
|
*
|
Phí đọc theo ngày
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đọc thường
|
đồng/thẻ/ngày
|
200
|
|
|
|
|
- Phòng đọc đa phương tiện, phòng đọc tài liệu quý hiếm và các phòng đọc đặc biệt khác (nếu có)
|
đồng/thẻ/ngày
|
1.000
|
|
|
|
*
|
Thẻ đọc theo tháng
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đọc thường
|
đồng/thẻ/tháng
|
3.000
|
|
|
|
|
- Phòng đọc đa phương tiện, phòng đọc tài liệu quý hiếm và các phòng đọc đặc biệt khác (nếu có)
|
đồng/thẻ/tháng
|
15.000
|
|
|
|
*
|
Thẻ đọc theo quý
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đọc thường
|
đồng/thẻ/quý
|
10.000
|
|
|
|
|
- Phòng đọc đa phương tiện, phòng đọc tài liệu quý hiếm và các phòng đọc đặc biệt khác (nếu có)
|
đồng/thẻ/quý
|
50.000
|
|
|
|
*
|
Thẻ đọc theo năm
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng đọc thường
|
đồng/thẻ/nãm
|
40.000
|
|
|
|
|
- Phòng đọc đa phương tiện, phòng đọc tài liệu quý hiếm và các phòng đọc đặc biệt khác (nếu có)
|
đồng/thẻ/năm
|
200.000
|
|
|
|
-
|
Đối với bạn đọc là trẻ em áp dụng bằng 50% (năm mươi phân trăm) mức thu áp dụng đối với bạn đọc là người lớn.
|
|
|
|
|
|
d
|
Phí thấm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết (đối với hoạt động thẩm định do cơ quan địa phương thực hiện)
|
|
|
10%
|
90%
|
|
-
|
Nhóm l. Dự án xử lý chất thải và cải thiện môi trường
|
|
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư đến 10 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
4.500.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 10 tỷ đồng dến 20 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
6.750.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 20 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
11.250.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đẩu tư trên 50 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
20.250.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 100 tỷ đồng đến 200 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
22.500.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 200 tỷ đồng đến 500 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
29.250.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 500 tỷ đồng đến 1.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
33.000.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 1.000 tỷ đồng đến 1.500 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
36.000.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 1.500 tỳ đồng đến 2.000 tỳ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
36.750.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 2.000 tỷ đồng đến 3.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
38.250.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đẩu tư trên 3.000 tỷ đồng đến 5.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
39.750.000
|
|
|
|
|
Tồng vốn đầu tư ttên 5.000 tỷ đồng đến 7.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
42.000.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 7.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
45.750.000
|
|
|
|
-
|
Nhóm 2. Dự án công trình dân dụng
|
|
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư đến 10 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
6.000.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 10 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
9.375.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 20 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
15.750.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 50 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
28.125.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 100 tỷ đồng đến 200 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
31.125.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 200 tỷ đồng đến 500 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
40.500.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 500 tỷ đồng đến 1.000 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
45.750.000
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư trên 20 tỳ đồng đến 50 tỷ đồng
|
đồng/1 lần báo cáo
|
16.875.000
|
|
|
|
|