|
Dịch vụ sử dụng diên tích bán hàng tại chợ
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
|
Trong tỉnh
|
Ghi chú
|
1
|
Chợ hạng 1
|
|
|
|
a
|
Đối với cửa hàng, cửa hiệu, ki ốt buôn bán cố định thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
a1
|
Tại vị trí có 3 lối đi (trước mặt và 2 bên)
|
|
45.000
|
|
a2
|
Tại vị trí có 2 lối đi (trước mặt và 1 bên)
|
|
40.000
|
|
a3
|
Tại vị trí có 1 lối đi (trước mặt)
|
|
36.000
|
|
b
|
Đối với người buôn bán không cố định không thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
b1
|
Chỗ bán hàng có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
10.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
3.000
|
|
b2
|
Chỗ bán hàng không có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
9.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
2.500
|
|
2
|
Chợ hạng 2
|
|
|
|
a
|
Đối với cửa hàng, cửa hiệu, ki ốt buôn bán cố định thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
a1
|
Tại vị trí có 3 lối đi (trước mặt và 2 bên)
|
|
35.000
|
|
a2
|
Tại vị trí có 2 lối đi (trước mặt và 1 bên)
|
|
30.000
|
|
a3
|
Tại vị trí có 1 lối đi (trước mặt)
|
|
26.000
|
|
b
|
Đối với người buôn bán không cố định không thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
b1
|
Chỗ bán hàng có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
9.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
2.500
|
|
b2
|
Chỗ bán hàng không có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
8.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
2.000
|
|
3
|
Chợ hạng 3
|
|
|
|
a
|
Đối với cửa hàng, cửa hiệu, ki ốt buôn bán cố định thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
a1
|
Tại vị trí có 3 lối đi ( trước mặt và 2 bên)
|
|
25.000
|
|
a2
|
Tại vị trí có 2 lối đi ( trước mặt và l bên)
|
|
20.000
|
|
a3
|
Tại vị trí có l lối đi (trước mặt)
|
|
18.000
|
|
b
|
Đối với người buôn bán không cố định không thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
b1
|
Chỗ bán hàng có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
8.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
2.000
|
|
b2
|
Chỗ bán hàng không có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
6.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
1.500
|
|
4
|
Chợ chưa phân hạng
|
|
|
|
a
|
Đối với cửa hàng, cửa hiệu, ki ốt buôn bán cố định thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
a1
|
Tại vị trí có 3 lối đi( trước mặt và 2 bên)
|
|
15.000
|
|
a2
|
Tại vị trí có 2 lối đi( trước mặt và l bên)
|
|
10.000
|
|
a3
|
Tại vị trí có l lối đi (trước mặt)
|
|
8.000
|
|
b
|
Đối với người buôn bán không cố định không thường xuyên
|
đ/m2/tháng
|
|
|
b1
|
Chỗ bán hàng có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
6.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
1.500
|
|
b2
|
Chỗ bán hàng không có mái che:
|
|
|
|
|
Có xe lam,xe tải nhỏ chở hàng vào chợ
|
|
5.000
|
|
|
Có xe thô sơ chở hàng hoặc gồng gánh
|
|
1.000
|
|